🔍 Search: GYOJASANG; BÀN ĂN (LOẠI LỚN)
🌟 GYOJASANG; BÀN… @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
교자상
(交子床)
Danh từ
-
1
주로 명절이나 잔치 때 음식을 차려 놓는 네모난 모양의 큰 상.
1 GYOJASANG; BÀN ĂN (LOẠI LỚN): Bàn lớn hình tứ giác chủ yếu để bày thức ăn khi tiệc tùng hay lễ tết.
-
1
주로 명절이나 잔치 때 음식을 차려 놓는 네모난 모양의 큰 상.
• Giải thích món ăn (78) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khí hậu (53) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề xã hội (67) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn ngữ (160) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt công sở (197) • Triết học, luân lí (86) • Xem phim (105) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • So sánh văn hóa (78) • Khoa học và kĩ thuật (91)